|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căn bản
| fond; base | | | Căn bản của vấn đề | | le fond de la question | | | fondamental; radical; essentiel | | | Sự khác nhau căn bản | | différence fondamentale | | | Yếu tố căn bản | | élément essentiel | | | dans l'ensemble; en gros; pour l'essentiel | | | Căn bản hoàn thành | | achevé dans l'ensemble |
|
|
|
|